PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ SỬ DỰNG CỦA CÔNG TY
PHỤC VỤ CÔNG TÁC THI CÔNG
|
STT
|
Tên nhãn hiệu thiết bị
|
Số lượng
|
Năm và nước sản xuất
|
Thuộc sở hữu
|
Ghi chú
|
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
A
|
Văn phòng, Lán trại
|
|
|
|
|
1
|
Lán trại phục vụ thi công tại hiện trường
|
05 cái
|
|
Cty
|
40 m2
|
2
|
Văn phòng quản lý,lập hồ sơ, biên bản :Tại văn phòng 24 Lê Hồng Phong, TP Huế
|
01 cái
|
|
|
|
B
|
Công tác Công tác thi công ở hiện trường
|
|
|
|
|
1
|
Máy trộn bê tông 500 lít
|
5 cái
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 85%
|
2
|
Máy đầm bàn ,Cs 1.0 Kw
|
5 cái
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
3
|
Máy đầm dùi( điện) CS 1.5 Kw
|
8 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 85%
|
4
|
Máy đầm dùi( xăng) Honda GX
160-5.5Hp
|
2 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 90%
|
5
|
Máy đầm cóc HCD 80, 3.0 Kw
|
3 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 90%
|
6
|
Máy cắt thép Makita 2414DB,
Cs 2.0 Kw
|
3 cái
|
Nhật
|
Cty
|
Mới 90%
|
7
|
Máy cắt gạch , Cs 1.7 Kw
|
5 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 90%
|
8
|
Máy phát điện Elemax,
1 KVA – 132,2 KVA
|
3 cái
|
Nhật
|
Cty
|
Mới 95%
|
9
|
Máy khoan 8220U, Cs 0.75 Kw
|
5 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 90%
|
10
|
Máy tời mặt đất PL-01,
Sức nâng 0.1 tấn, Cs 40m/phút
|
3 cái
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
11
|
Ô tô tự đổ 7.0 tấn
|
|
7 xe
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
12
|
Máy múc (gầu 1,2 m3)
|
6 máy
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
13
|
Máy ủi ,Cs 130 Cv
|
|
2 máy
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
14
|
Máy lu bánh liên hợp
|
|
2 máy
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 85%
|
15
|
Máy san
|
|
2 máy
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 85%
|
16
|
Xe cẩu tự hành
|
|
3 máy
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 85%
|
17
|
Máy uốn duỗi thép, Cs 750 w
|
4 cái
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
18
|
Máy vận thăng 0.5T,Hnâng 50m
|
2cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 85%
|
19
|
Máy hàn 1 pha 14 Kw
|
3 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 95%
|
20
|
Máy bơm nước 1,5 Kw
|
3 cái
|
Trung Quốc
|
Cty
|
Mới 90%
|
21
|
Máy đục bê tông 1240W PH65A
|
3 cái
|
Malaysia
|
Cty
|
Mới 95%
|
22
|
Xe cải tiến (Xe rùa)
|
20 cái
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 90%
|
23
|
Máy tính để bàn
|
|
6 bộ
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 95%
|
24
|
Máy tính laptop
|
8 cái
|
Mỹ
|
Cty
|
Mới 95%
|
25
|
Máy in
|
4 cái
|
Mỹ
|
Cty
|
Mới 100%
|
25
|
Giàn giáo
|
300 bộ
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 95%
|
26
|
Cốp pha
|
3000 m2
|
Việt Nam
|
Cty
|
Mới 95%
|
C
|
Công tác khảo sát địa hình, thủy văn
|
|
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử DTM 362 hiệu Nikon
|
2 cái
|
2008- Nhật
|
Cty
|
Mới 70%
|
2
|
Máy kinh vĩ Theo 20
|
2 cái
|
Đức
|
Cty
|
|
3
|
Máy thủy bình NI 30
|
5 cái
|
Đức
|
Cty
|
|
4
|
Mia gương
|
6 bộ
|
Nhật
|
Cty
|
|
5
|
Mia nhôm
|
10 cái
|
Taiwan
|
Cty
|
|
6
|
Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay
|
2 cái
|
2000-Taiwan
|
Cty
|
|
7
|
Máy bộ đàm Motorola
|
3 bộ
|
2000-Taiwan
|
Cty
|
|
D
|
Công tác khảo sát địa chất công trình
|
|
|
|
|
1
|
Khoan tay ruột gà
|
1 bộ
|
Việt Nam
|
Cty
|
|
2
|
Bộ xuyên tĩnh và cắt cánh
|
1 bộ
|
Việt Nam
|
Cty
|
|
3
|
Các thiết bị hỗ trợ khác cho quá trình khoan, đào thăm dò địa chất, lấy mẫu….
|
|
Việt Nam+ Trung Quốc
|
Cty
|
|
E
|
Thiết bị phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm
|
|
|
|
|
1
|
Máy khoan bê tông nhựa BL-400A
|
1 cái
|
Mỹ
|
L.kết
|
|
2
|
Máy kiểm tra LosAngeles MH
|
1 cái
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
3
|
Máy rây đất và vật liệu CL-305
|
1 cái
|
|
L.kết
|
|
4
|
Máy trộn bê tông ximăng B 150
|
1 cái
|
Pháp
|
L.kết
|
|
5
|
Tủ sấy 3000C
|
3 cái
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
6
|
Máy tách nhựa đường LF-III
|
1 bộ
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
7
|
Máy hút chân không Model VE125
|
1 cái
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
|
Thiết bị đo đường
|
|
|
|
|
8
|
Kích thủy lực có đồng hồ
|
2 bộ
|
Liên Xô
|
L.kết
|
|
9
|
Kích tháo mẫu
|
1 cái
|
Việt Nam
|
L.kết
|
|
10
|
Cần Benkenlman và bàn nén đo cường độ đàn hồi
|
2 bộ
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
11
|
Thước đo độ bằng phẳng
|
1 bộ
|
Việt Nam
|
L.kết
|
|
12
|
Đồng hồ đo chuyển vị độ chính xác 0.01 mm
|
10 cái
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
13
|
Cân điện tử Max 2.2kg D421501870
|
1 cái
|
2000- Nhật
|
L.kết
|
|
14
|
Cân điện tử Max 15kg
|
3 cái
|
2000- Mỹ
|
L.kết
|
|
15
|
Cân đòn Max 20.0kg OHAUS
|
1 cái
|
2000- Mỹ
|
L.kết
|
|
16
|
Cân đòn Max 2.61kg OHAUS
|
3 cái
|
2000- Mỹ
|
L.kết
|
|
17
|
Cân kỹ thuật BC15
|
1 cái
|
Mỹ
|
L.kết
|
|
18
|
Máy cắt đất EDJ-1
|
1 bộ
|
2000- Trung Quốc
|
L.kết
|
|
19
|
Máy nén đất WG-1C
|
2 bộ
|
2000- Trung Quốc
|
L.kết
|
|
20
|
Máy uốn, kéo, nén WE-600B (60 tấn)
|
1 bộ
|
2001- Trung Quốc
|
L.kết
|
|
21
|
Máy nén bê tông C8/200 (tấn)
|
2 bộ
|
2000- Ý
|
L.kết
|
|
22
|
Máy CBR đất CBR-1
|
1 bộ
|
2000- Trung Quốc
|
L.kết
|
|
23
|
Máy Macsan X2-86-ShM
|
1 bộ
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
24
|
Búa thử Mác bê tông M-250 (súng bắn bê tông)
|
2 cái
|
Mỹ
|
L.kết
|
|
|
Thiết bị hỗ trợ thí nghiệm
|
|
|
|
|
25
|
Bộ thí nghiệm đo độ chặt tại hiện trường
|
8 bộ
|
Việt Nam
|
L.kết
|
|
26
|
Sàng tiêu chuẩn của TQ
|
16 cái
|
1999- Trung Quốc
|
L.kết
|
|
27
|
Sàng đá dăm tiêu chuẩn Mỹ
|
10 cái
|
1999- Mỹ
|
L.kết
|
|
28
|
Sàng tiêu chuẩn ASTM
|
15 cái
|
1999- Mỹ
|
L.kết
|
|
29
|
Sàng tiêu chuẩn D300
|
3 cái
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
30
|
Sàng BTN D300
|
3 cái
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
31
|
Chùy Vaxiliev
|
2 bộ
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
32
|
Dụng cụ Casagrande
|
1 bộ
|
Trung Quốc
|
L.kết
|
|
33
|
Các thiết bị đúc mẫu bê tông, côn đo độ sụt, thiết bị đo độ linh động BTXM
|
|
Việt Nam
|
L.kết
|
|
34
|
Các thiết bị thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của đất đá
|
|
|
L.kết
|
|
|
|
|
|
|
|
|