-
Phần mềm tin học:
- - RM-2000 (TVD Áo) Phân tích thiết kế cầu.
- - Sap 2000 Phân tích kết cấu.
- - MIDAS/Civil (Hàn Quốc) Phân tích thiết kế cầu.
- - MIDAS SET Kiểm toán cấu kiện BTCT.
- - Pilling, FB_Pier Phân tích kết cấu móng cọc.
- - NOVA, ROADPLAN Công ty Hài Hòa.
- - Flow master Tính toán thủy văn, thủy lực.
- - GeoSlop Tính toán xử lý nền đất yếu.
- - Mapinfo Quản lý bản đồ
- - Autocad Civil 3D Lập bình đồ, thiết kế chiếu đứng,
- tính khối lượng san lấp…
- - Autocad 2005-2011 Lập bản vẽ thiết kế.
- - Phần mềm thiết kế cống Thiết kế cống tròn, cống vuông,
- cống hộp, cống bản địa hình dồng
- bằng, miền núi…
- - HS 2005 Thiết kế, tính toán khối lượng san nền.
- Các phần mềm văn phòng…
-
Máy móc thiết bị:
- - Máy vi tính : 30 máy được kết nối với nhau qua hệ thống mạng LAN toàn công ty.
- - Máy laptop : 8 máy.
- - Máy in A4 : 4 máy.
- - Máy in A3 : 1 máy.
- - Máy photocopy : 02 máy.
Máy móc phục vụ hiện trường, phòng thí nghiệm:
PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ SỬ DỰNG CỦA CÔNG TY |
||||||
STT |
Tên nhãn hiệu thiết bị |
Số lượng |
Năm và nước sản xuất |
Thuộc sở hữu |
Ghi chú |
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
A |
Văn phòng, Lán trại |
|
|
|
|
|
1 |
Lán trại phục vụ thi công tại hiện trường |
05 cái |
|
Cty |
40 m2 |
|
2 |
Văn phòng quản lý,lập hồ sơ, biên bản :Tại văn phòng 24 Lê Hồng Phong, TP Huế |
01 cái |
|
|
|
|
B |
Công tác Công tác thi công ở hiện trường |
|
|
|
|
|
1 |
Máy trộn bê tông 500 lít |
5 cái |
Việt Nam |
Cty |
Mới 85% |
|
2 |
Máy đầm bàn ,Cs 1.0 Kw |
5 cái |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
|
3 |
Máy đầm dùi( điện) CS 1.5 Kw |
8 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 85% |
|
4 |
Máy đầm dùi( xăng) Honda GX |
2 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 90% |
|
5 |
Máy đầm cóc HCD 80, 3.0 Kw |
3 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 90% |
|
6 |
Máy cắt thép Makita 2414DB, |
3 cái |
Nhật |
Cty |
Mới 90% |
|
7 |
Máy cắt gạch , Cs 1.7 Kw |
5 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 90% |
|
8 |
Máy phát điện Elemax, |
3 cái |
Nhật |
Cty |
Mới 95% |
|
9 |
Máy khoan 8220U, Cs 0.75 Kw |
5 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 90% |
|
10 |
Máy tời mặt đất PL-01, |
3 cái |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
|
11 |
Ô tô tự đổ 7.0 tấn |
|
7 xe |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
12 |
Máy múc (gầu 1,2 m3) |
6 máy |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
|
13 |
Máy ủi ,Cs 130 Cv |
|
2 máy |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
14 |
Máy lu bánh liên hợp |
|
2 máy |
Việt Nam |
Cty |
Mới 85% |
15 |
Máy san |
|
2 máy |
Việt Nam |
Cty |
Mới 85% |
16 |
Xe cẩu tự hành |
|
3 máy |
Việt Nam |
Cty |
Mới 85% |
17 |
Máy uốn duỗi thép, Cs 750 w |
4 cái |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
|
18 |
Máy vận thăng 0.5T,Hnâng 50m |
2cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 85% |
|
19 |
Máy hàn 1 pha 14 Kw |
3 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 95% |
|
20 |
Máy bơm nước 1,5 Kw |
3 cái |
Trung Quốc |
Cty |
Mới 90% |
|
21 |
Máy đục bê tông 1240W PH65A |
3 cái |
Malaysia |
Cty |
Mới 95% |
|
22 |
Xe cải tiến (Xe rùa) |
20 cái |
Việt Nam |
Cty |
Mới 90% |
|
23 |
Máy tính để bàn |
|
6 bộ |
Việt Nam |
Cty |
Mới 95% |
24 |
Máy tính laptop |
8 cái |
Mỹ |
Cty |
Mới 95% |
|
25 |
Máy in |
4 cái |
Mỹ |
Cty |
Mới 100% |
|
25 |
Giàn giáo |
300 bộ |
Việt Nam |
Cty |
Mới 95% |
|
26 |
Cốp pha |
3000 m2 |
Việt Nam |
Cty |
Mới 95% |
|
C |
Công tác khảo sát địa hình, thủy văn |
|
|
|
|
|
1 |
Máy toàn đạc điện tử DTM 362 hiệu Nikon |
2 cái |
2008- Nhật |
Cty |
Mới 70% |
|
2 |
Máy kinh vĩ Theo 20 |
2 cái |
Đức |
Cty |
|
|
3 |
Máy thủy bình NI 30 |
5 cái |
Đức |
Cty |
|
|
4 |
Mia gương |
6 bộ |
Nhật |
Cty |
|
|
5 |
Mia nhôm |
10 cái |
Taiwan |
Cty |
|
|
6 |
Máy định vị vệ tinh GPS cầm tay |
2 cái |
2000-Taiwan |
Cty |
|
|
7 |
Máy bộ đàm Motorola |
3 bộ |
2000-Taiwan |
Cty |
|
|
D |
Công tác khảo sát địa chất công trình |
|
|
|
|
|
1 |
Khoan tay ruột gà |
1 bộ |
Việt Nam |
Cty |
|
|
2 |
Bộ xuyên tĩnh và cắt cánh |
1 bộ |
Việt Nam |
Cty |
|
|
3 |
Các thiết bị hỗ trợ khác cho quá trình khoan, đào thăm dò địa chất, lấy mẫu…. |
|
Việt Nam+ Trung Quốc |
Cty |
|
|
E |
Thiết bị phòng thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
Thiết bị thí nghiệm |
|
|
|
|
|
1 |
Máy khoan bê tông nhựa BL-400A |
1 cái |
Mỹ |
L.kết |
|
|
2 |
Máy kiểm tra LosAngeles MH |
1 cái |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
3 |
Máy rây đất và vật liệu CL-305 |
1 cái |
|
L.kết |
|
|
4 |
Máy trộn bê tông ximăng B 150 |
1 cái |
Pháp |
L.kết |
|
|
5 |
Tủ sấy 3000C |
3 cái |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
6 |
Máy tách nhựa đường LF-III |
1 bộ |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
7 |
Máy hút chân không Model VE125 |
1 cái |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
|
Thiết bị đo đường |
|
|
|
|
|
8 |
Kích thủy lực có đồng hồ |
2 bộ |
Liên Xô |
L.kết |
|
|
9 |
Kích tháo mẫu |
1 cái |
Việt Nam |
L.kết |
|
|
10 |
Cần Benkenlman và bàn nén đo cường độ đàn hồi |
2 bộ |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
11 |
Thước đo độ bằng phẳng |
1 bộ |
Việt Nam |
L.kết |
|
|
12 |
Đồng hồ đo chuyển vị độ chính xác 0.01 mm |
10 cái |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
13 |
Cân điện tử Max 2.2kg D421501870 |
1 cái |
2000- Nhật |
L.kết |
|
|
14 |
Cân điện tử Max 15kg |
3 cái |
2000- Mỹ |
L.kết |
|
|
15 |
Cân đòn Max 20.0kg OHAUS |
1 cái |
2000- Mỹ |
L.kết |
|
|
16 |
Cân đòn Max 2.61kg OHAUS |
3 cái |
2000- Mỹ |
L.kết |
|
|
17 |
Cân kỹ thuật BC15 |
1 cái |
Mỹ |
L.kết |
|
|
18 |
Máy cắt đất EDJ-1 |
1 bộ |
2000- Trung Quốc |
L.kết |
|
|
19 |
Máy nén đất WG-1C |
2 bộ |
2000- Trung Quốc |
L.kết |
|
|
20 |
Máy uốn, kéo, nén WE-600B (60 tấn) |
1 bộ |
2001- Trung Quốc |
L.kết |
|
|
21 |
Máy nén bê tông C8/200 (tấn) |
2 bộ |
2000- Ý |
L.kết |
|
|
22 |
Máy CBR đất CBR-1 |
1 bộ |
2000- Trung Quốc |
L.kết |
|
|
23 |
Máy Macsan X2-86-ShM |
1 bộ |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
24 |
Búa thử Mác bê tông M-250 (súng bắn bê tông) |
2 cái |
Mỹ |
L.kết |
|
|
|
Thiết bị hỗ trợ thí nghiệm |
|
|
|
|
|
25 |
Bộ thí nghiệm đo độ chặt tại hiện trường |
8 bộ |
Việt Nam |
L.kết |
|
|
26 |
Sàng tiêu chuẩn của TQ |
16 cái |
1999- Trung Quốc |
L.kết |
|
|
27 |
Sàng đá dăm tiêu chuẩn Mỹ |
10 cái |
1999- Mỹ |
L.kết |
|
|
28 |
Sàng tiêu chuẩn ASTM |
15 cái |
1999- Mỹ |
L.kết |
|
|
29 |
Sàng tiêu chuẩn D300 |
3 cái |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
30 |
Sàng BTN D300 |
3 cái |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
31 |
Chùy Vaxiliev |
2 bộ |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
32 |
Dụng cụ Casagrande |
1 bộ |
Trung Quốc |
L.kết |
|
|
33 |
Các thiết bị đúc mẫu bê tông, côn đo độ sụt, thiết bị đo độ linh động BTXM |
|
Việt Nam |
L.kết |
|
|
34 |
Các thiết bị thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của đất đá |
|
|
L.kết |
|
|